Thành tích nhà trường năm học 2020 - 2021
A – TẬP THỂ
1. Nhà trường: Tập thể lao
động tiên tiến.
2. Công đoàn: Hoàn thành xuất
sắc nhiệm vụ. Bằng khen của chủ tịch LĐLĐ Tỉnh.
B – CÁ NHÂN
I. GIÁO VIÊN
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN MINH CƯỜNG
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
NGHIÊN
CỨU KHKT
|
THÀNH
TÍCH:
|
GIẢI
NHÌ ĐỒNG ĐỘI CẤP HUYỆN.
GIẢI
TƯ CẤP TỈNH.
|
|
GIÁO VIÊN
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
SINH
HỌC 8
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ
*
CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHÌ, 02 GIẢI BA.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
TIN
HỌC 8
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ
*
CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHÌ, 02 GIẢI KHUYẾN KHÍCH.
|
|
GIÁO VIÊN
|
HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
TIẾNG
ANH 6
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ
*
CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHẤT, 01 GIẢI NHÌ, 02
GIẢI BA, 01 GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN THANH HUYỀN
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
NGỮ
VĂN 6
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ
*
CÁ NHÂN: 02 GIẢI NHÌ, 04 GIẢI BA, 02 GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
BÙI CÔNG LUÂN
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
TOÁN
6
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA
*
CÁ NHÂN: 03 GIẢI NHÌ, 01 GIẢI BA, 02 GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
|
GIÁO VIÊN
|
TRẦN THỊ THƯƠNG
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
TIẾNG
ANH 7
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA
*
CÁ NHÂN: 03 GIẢI BA, 02 GIẢI KHUYẾN KHÍCH.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
VẬT
LÝ 8
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN KHÍCH
*
CÁ NHÂN: 01 GIẢI KHUYẾN KHÍCH.
|
|
GIÁO VIÊN
|
DƯƠNG THỊ CẨM NGUYÊN
|
HUẤN
LUYỆN:
|
TDTT
|
THÀNH
TÍCH:
|
* TOÀN
ĐOÀN: XẾP THỨ 4
* ĐỒNG
ĐỘI: GIẢI BA ĐỒNG ĐỘI NỮ.
|
II. HỌC SINH
2.1. Học sinh giỏi
2.1.1. Cấp tỉnh (QĐ 3314/QĐ-SGDĐT) (QĐ 102/QĐ-SGDĐT)
|
HỌC SINH:
|
NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH
|
LỚP:
|
9B
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI NHẤT
|
MÔN:
|
LỊCH SỬ
|
|
HỌC SINH:
|
PHAN THỊ QUỲNH ANH
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI NHÌ
|
MÔN:
|
SINH HỌC
|
|
HỌC SINH:
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI NHÌ
|
MÔN:
|
LỊCH SỬ
|
|
HỌC SINH:
|
NGUYỄN PHƯƠNG HUY
|
LỚP:
|
9B
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI BA
|
MÔN:
|
TIN HỌC
|
|
HỌC SINH:
|
TRẦN THÀNH TÀI
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
MÔN:
|
TOÁN
|
|
HỌC SINH:
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
MÔN:
|
SINH HỌC
|
|
HỌC SINH:
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
MÔN:
|
ĐỊA LÝ
|
|
HỌC SINH:
|
BÙI THANH PHONG
|
LỚP:
|
9B
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI TƯ
|
MÔN:
|
SÁNG TẠO KHKT
|
|
HỌC SINH:
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
LỚP:
|
8B
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI TƯ
|
MÔN:
|
SÁNG TẠO KHKT
|
2.1.2.
Cấp huyện (335/QĐ-GD&ĐT), (336/QĐ-GD&ĐT), (969/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
6C
|
Anh 6
|
Nhất
|
2
|
Võ Minh
|
Phương
|
6C
|
Anh 6
|
Nhì
|
3
|
Bùi Thanh
|
Phong
|
9B
|
KHKT
|
Nhì
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
8B
|
KHKT
|
Nhì
|
5
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
8B
|
Sinh học 8
|
Nhì
|
6
|
Nguyễn Phùng
|
Thịnh
|
8B
|
Tin học 8
|
Nhì
|
7
|
Dương Nguyễn Tấn
|
Minh
|
6B
|
Toán 6
|
Nhì
|
8
|
Trần Đức
|
Hiếu
|
6C
|
Toán 6
|
Nhì
|
9
|
Phan Quỳnh
|
Chi
|
6C
|
Toán 6
|
Nhì
|
10
|
Dương Thị Thùy
|
Chi
|
6A
|
Văn 6
|
Nhì
|
11
|
Phạm Thị Thúy
|
Nga
|
6B
|
Văn 6
|
Nhì
|
12
|
Hoàng Như
|
Ngọc
|
6A
|
Anh 6
|
Ba
|
13
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
6C
|
Anh 6
|
Ba
|
14
|
Hoàng Ly
|
Na
|
7B
|
Anh 7
|
Ba
|
15
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nhi
|
7B
|
Anh 7
|
Ba
|
16
|
Trần Ngọc Yến
|
Nhi
|
7A
|
Anh 7
|
Ba
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
8B
|
Hóa học 8
|
Ba
|
18
|
Bùi Thị Ngọc
|
Lan
|
8B
|
Sinh học 8
|
Ba
|
19
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
8B
|
Sinh học 8
|
Ba
|
20
|
Phan Thị Thục
|
Uyên
|
6B
|
Toán 6
|
Ba
|
21
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
6B
|
Văn 6
|
Ba
|
22
|
Lê Thị Mai
|
Ngọc
|
6C
|
Văn 6
|
Ba
|
23
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
6A
|
Văn 6
|
Ba
|
24
|
Mai Thu
|
Thảo
|
6B
|
Văn 6
|
Ba
|
25
|
Nguyễn Linh Kiều
|
Loan
|
6A
|
Anh 6
|
KK
|
26
|
Khắc Ngọc
|
Thuận
|
7B
|
Anh 7
|
KK
|
27
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Linh
|
7B
|
Anh 7
|
KK
|
28
|
Nguyễn Thị Yến
|
Chi
|
8A
|
Địa lý 8
|
KK
|
29
|
Phan Thị
|
Thương
|
8A
|
Lịch sử 8
|
KK
|
30
|
Nguyễn Phương
|
Huy
|
8B
|
Tin học 8
|
KK
|
31
|
Phan Quốc
|
Hoàng
|
8B
|
Tin học 8
|
KK
|
32
|
Dương Thị
|
Hường
|
6A
|
Toán 6
|
KK
|
33
|
Dương Thị Trà
|
My
|
6A
|
Toán 6
|
KK
|
34
|
Nguyễn Hữu
|
Quân
|
7A
|
Toán 7
|
KK
|
35
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Phương
|
6B
|
Văn 6
|
KK
|
36
|
Trần Quang
|
Khải
|
6C
|
Văn 6
|
KK
|
37
|
Khắc Thị Xuân
|
Hòa
|
7B
|
Văn 7
|
KK
|
38
|
Phan Thị Thanh
|
Huyền
|
7B
|
Văn 7
|
KK
|
39
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
8B
|
Vật lý 8
|
KK
|
2.2.
Học sinh năng khiếu
2.2.1. Cấp tỉnh (Quyết định 979/QĐ-SGDĐT)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Nội dung
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
6B
|
Bơi
50m tự do nữ
|
HCV
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
6B
|
Bơi
100m tự do nữ
|
HCV
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
7A
|
Bơi
50m ếch nữ
|
HCV
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
7A
|
Bơi
100m ếch nữ
|
HCV
|
5
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
9A
|
Bơi
50m ngửa nữ
|
HCB
|
6
|
Hồ Thị Ngọc
|
Trâm
|
8A
|
Chạy
100m nữ
|
HCĐ
|
2.2.2. Cấp huyện (Quyết định 283/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Nội dung
|
TT
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
6B
|
Bơi
50m tự do nữ
|
HCV
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
6B
|
Bơi
100m tự do nữ
|
HCV
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
7A
|
Bơi
50m ếch nữ
|
HCV
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
7A
|
Bơi
100m ếch nữ
|
HCV
|
5
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
9A
|
Bơi
50m ngửa nữ
|
HCB
|
6
|
Đặng Công
|
Dũng
|
6A
|
Bơi
50m tự do nam
|
HCB
|
7
|
Đặng Công
|
Dũng
|
6A
|
Bơi
100m tự do nam
|
HCB
|
8
|
Hồ Thị Ngọc
|
Trâm
|
8A
|
Chạy
100m nữ
|
HCB
|
9
|
Hồ Thị Ngọc
|
Trâm
|
8A
|
Nhảy
xa nữ
|
HCB
|
10
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
9A
|
Bơi
100m tự do nữ
|
HCĐ
|
11
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
8B
|
Bơi
50m ngữa nam
|
HCĐ
|
12
|
Hồ Thành
|
Công
|
7A
|
Bơi
50m ếch nam
|
HCĐ
|
13
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
9A
|
Đẩy
gậy nữ
|
HCĐ
|
14
|
Phan Thị Thục
|
Uyên
|
6B
|
Cờ
vua nữ
|
HCĐ
|
15
|
Giang Thanh
|
Thiên
|
8A
|
Bóng
chuyền nam
|
HCĐ
|
16
|
Khắc Ngọc
|
Hoàn
|
8B
|
Bóng
chuyền nam
|
HCĐ
|
17
|
Phan Nhật
|
Khánh
|
8B
|
Bóng
chuyền nam
|
HCĐ
|
18
|
Phan Văn Võ
|
Đại
|
9A
|
Bóng
chuyền nam
|
HCĐ
|
19
|
Trần Thành
|
Tài
|
9A
|
Bóng
chuyền nam
|
HCĐ
|
20
|
Nguyễn Xuân
|
Tình
|
9A
|
Bóng
chuyền nam
|
HCĐ
|
21
|
Nguyễn Xuân
|
Tứ
|
9A
|
Bóng
chuyền nam
|
HCĐ
|
22
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
9B
|
Bóng
chuyền nam
|
HCĐ
|