Thành tích nhà trường năm học 2021 - 2022
A
– TẬP THỂ
Nhà trường: Tập thể lao động xuất sắc.
Công đoàn: Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, giấy khen của chủ tịch huyện.
B
– CÁ NHÂN
I.
GIÁO VIÊN
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
LỊCH
SỬ 8
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ
*
CÁ NHÂN: 02 GIẢI NHÌ
|
|
GIÁO VIÊN
|
HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
TIẾNG
ANH 7
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA
*
CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHÌ, 04 GIẢI BA, 02 GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
|
GIÁO VIÊN
|
ĐẶNG THỊ HIỀN
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
TOÁN
7
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA
*
CÁ NHÂN: 02 GIẢI NHÌ, 01 GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
|
GIÁO VIÊN
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
SINH
HỌC 8
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN KHÍCH
*
CÁ NHÂN: 01 GIẢI BA, 02 GIẢI KHUYẾN KHÍCH.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
TIN
HỌC 8
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN KHÍCH
*
CÁ NHÂN: 02 GIẢI BA, 01 GIẢI KHUYẾN KHÍCH.
|
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN THANH HUYỀN
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
NGỮ
VĂN 7
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN KHÍCH
*
CÁ NHÂN: 02 GIẢI NHÌ, 02 GIẢI BA, 01 GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
VẬT
LÝ 8
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN KHÍCH
*
CÁ NHÂN: 01 GIẢI BA.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
BỒI
DƯỠNG MÔN:
|
ĐỊA
LÍ 8
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
CÁ NHÂN: 02 GIẢI KHUYẾN KHÍCH.
|
|
GIÁO VIÊN
|
DƯƠNG THỊ CẨM NGUYÊN
|
HUẤN
LUYỆN:
|
TDTT
|
THÀNH
TÍCH:
|
*
TOÀN ĐOÀN: XẾP THỨ NHẤT
*
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHẤT ĐỒNG ĐỘI NỮ.
*
CÁ NHÂN: 05 HCV, 05 HCB, 05 HCĐ
|
II.
HỌC SINH
2.1.
Học sinh giỏi
2.1.1.
Cấp tỉnh (Quyết định 225/QĐ-SGDĐT)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Phan Thị
|
Thương
|
9A
|
Lịch
sử 9
|
Ba
|
2
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
9B
|
Sinh
học 9
|
KK
|
3
|
Nguyễn Phùng
|
Thịnh
|
9B
|
Tin
học 9
|
KK
|
2.1.2.
Cấp huyện (Quyết định 373/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Phan Quỳnh
|
Chi
|
7C
|
Toán 7
|
Nhì
|
2
|
Phan Thị Thục
|
Uyên
|
7B
|
Toán 7
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
Nhì
|
4
|
Dương Thị Thùy
|
Chi
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
Nhì
|
5
|
Phan Thảo
|
Nguyên
|
7C
|
Tiếng Anh 7
|
Nhì
|
6
|
Dương Thị Bảo
|
Ngọc
|
8B
|
Lịch sử 8
|
Nhì
|
7
|
Phan Thị Thanh
|
Huyền
|
8B
|
Lịch sử 8
|
Nhì
|
8
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
7B
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Bảo
|
Ngọc
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
10
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
7C
|
Tiếng Anh 7
|
Ba
|
11
|
Hoàng Như
|
Ngọc
|
7A
|
Tiếng Anh 7
|
Ba
|
12
|
Võ Minh
|
Phương
|
7C
|
Tiếng Anh 7
|
Ba
|
13
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
7C
|
Tiếng Anh 7
|
Ba
|
14
|
Nguyễn Vũ Khánh
|
Ngọc
|
8A
|
Vật lí 8
|
Ba
|
15
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Linh
|
8B
|
Sinh học 8
|
Ba
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
8A
|
Tin học 8
|
Ba
|
17
|
Nguyễn Hữu
|
Quân
|
8A
|
Tin học 8
|
Ba
|
18
|
Dương Nguyễn Tấn
|
Minh
|
7B
|
Toán 7
|
KK
|
19
|
Mai Thu
|
Thảo
|
7B
|
Ngữ văn 7
|
KK
|
20
|
Châu Phan Thuỳ
|
Linh
|
7C
|
Tiếng Anh 7
|
KK
|
21
|
Nguyễn Linh Kiều
|
Loan
|
7A
|
Tiếng Anh 7
|
KK
|
22
|
Trần Ngọc Yến
|
Nhi
|
8A
|
Sinh học 8
|
KK
|
23
|
Dương Thị Thanh
|
Tâm
|
8A
|
Sinh học 8
|
KK
|
24
|
Nguyễn Hoàng
|
Linh
|
8A
|
Địa lí 8
|
KK
|
25
|
Trương Thị Hồng
|
Nhung
|
8A
|
Địa lí 8
|
KK
|
26
|
Phan Trung
|
Hiếu
|
8A
|
Tin học 8
|
KK
|
2.2.
Học sinh năng khiếu
2.2.1.
Cấp tỉnh (Quyết định 250/QĐ-SGDĐT)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Nội dung
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
7B
|
Bơi 50m tự do nữ
|
HCV
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
7B
|
Bơi 100m tự do nữ
|
HCV
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
8A
|
Bơi 100m ếch nữ
|
HCV
|
4
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
6B
|
Bơi 50m ếch nữ
|
HCV
|
5
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
6B
|
Bơi 100m ếch nữ
|
HCV
|
6
|
Lê Văn
|
Thắng
|
7A
|
Bơi 50m ếch nam
|
HCV
|
7
|
Lê Văn
|
Thắng
|
7A
|
Bơi 100m ếch nam
|
HCV
|
8
|
Hồ Thị Ngọc
|
Trâm
|
9A
|
Chạy TS 4x100m nữ
|
HCV
|
9
|
Đặng Công
|
Dũng
|
7A
|
Bơi 100m tự do nam
|
HCĐ
|
2.2.2.
Cấp huyện (Quyết định 249/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Nội dung
|
Giải
|
1
|
Lê Văn
|
Thắng
|
7A
|
Bơi 50m ếch nam
|
Nhất
|
2
|
Lê Văn
|
Thắng
|
7A
|
Bơi 100m ếch nam
|
Nhất
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
7B
|
Bơi 50m tự do nữ
|
Nhất
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
7B
|
Bơi 100m tự do nữ
|
Nhất
|
5
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
6B
|
Bơi 50m ếch nữ
|
Nhất
|
6
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
6B
|
Bơi 100m ếch nữ
|
Nhì
|
7
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
9B
|
Bơi 50m tự do nữ
|
Nhì
|
8
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
9B
|
Bơi 100m tự do nữ
|
Nhì
|
9
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
8A
|
Bơi 50m ếch nữ
|
Nhì
|
10
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
8A
|
Bơi 100m ếch nữ
|
Nhì
|
11
|
Đặng Công
|
Dũng
|
7A
|
Bơi 50m tự do nam
|
Ba
|
12
|
Đặng Công
|
Dũng
|
7A
|
Bơi 100m tự do nam
|
Ba
|
13
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
9B
|
Bơi 50m ngữa nam
|
Ba
|
14
|
Hồ Thị Ngọc
|
Trâm
|
9A
|
Chạy 100m nữ
|
Ba
|
15
|
Nguyễn Văn
|
Phong
|
9B
|
Chạy 1500m nam
|
Ba
|