Thành tích nhà trường năm học 2022 - 2023
A – TẬP THỂ
1. Nhà trường: Tập thể lao động xuất sắc. Bằng khen của Bộ GD&ĐT.
2. Công đoàn: Giấy khen của BCH LĐLĐ huyện Lệ Thủy.
B – CÁ NHÂN
I.
GIÁO VIÊN
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN THỊ HIỀN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
NGỮ VĂN 6
|
THÀNH TÍCH:
|
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ CẤP
HUYỆN.
CÁ NHÂN: 01 giải Nhất,
02 giải Ba, 03 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
SINH HỌC 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ
CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhất,
01 giải Ba, 02 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TIẾNG ANH 6
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ
CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 02 giải Nhì,
02 giải Ba, 01 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
ĐỖ XUÂN SANG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TOÁN 6
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA CẤP
HUYỆN
* CÁ NHÂN: 03 giải
Ba, 02 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
TRẦN THỊ THƯƠNG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TIẾNG ANH 7
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA CẤP
HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải
Ba, 02 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN THANH HUYỀN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
NGỮ VĂN 7
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN
KHÍCH CẤP HUYỆN.
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì,
03 giải Ba, 02 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN MINH CƯỜNG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
HÓA HỌC 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN
KHÍCH CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
LỊCH SỬ 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN
KHÍCH CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải
Ba, 02 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
VẬT LÝ 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN
KHÍCH CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 02 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
ĐỊA LÝ 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* CÁ NHÂN: 01 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
DƯƠNG THỊ CẨM NGUYÊN
|
HUẤN LUYỆN:
|
TDTT
|
THÀNH TÍCH:
|
* TOÀN ĐOÀN: XẾP THỨ NHẤT
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHẤT
ĐỒNG ĐỘI NỮ.
* CÁ NHÂN:
+ Cấp tỉnh: 07 HCV,
01 HCB, 02 HCĐ.
+ Cấp huyện: 07 giải
Nhất, 05 giải Nhì, 03 giải Ba.
|
II.
HỌC SINH
2.1.
Học sinh giỏi
2.1.1.
Cấp tỉnh
|
HỌC SINH:
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI NHÌ
|
MÔN:
|
TIN HỌC
|
|
HỌC SINH:
|
DƯƠNG THỊ BẢO NGỌC
|
LỚP:
|
9B
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI BA
|
MÔN:
|
LỊCH SỬ
|
|
HỌC SINH:
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
MÔN:
|
ĐỊA LÝ
|
2.1.2.
Cấp huyện
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Công Thị Nguyệt
|
Ánh
|
6A
|
Ngữ văn 6
|
Nhất
|
2
|
Phan Thảo
|
Nguyên
|
8C
|
Sinh học 8
|
Nhất
|
3
|
Lê Thị Ngân
|
Hà
|
6A
|
Tiếng Anh 6
|
Nhì
|
4
|
Trần Ngọc Yến
|
Như
|
6A
|
Tiếng Anh 6
|
Nhì
|
5
|
Võ Diễm
|
Quỳnh
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
Nhì
|
6
|
Dương Nguyễn Tấn
|
Minh
|
8B
|
Hóa học 8
|
Nhì
|
7
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhi
|
6B
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
8
|
Phan Thị Kim
|
Ngân
|
6B
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Sơn
|
6B
|
Toán 6
|
Ba
|
10
|
Bùi Thành
|
Lộc
|
6B
|
Toán 6
|
Ba
|
11
|
Dương Ngọc Bảo
|
Linh
|
6B
|
Toán 6
|
Ba
|
12
|
Cái Khắc Toàn
|
Song
|
6A
|
Tiếng Anh 6
|
Ba
|
13
|
Hoàng Thị Thanh
|
Bình
|
6A
|
Tiếng Anh 6
|
Ba
|
14
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hà
|
7B
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
15
|
Nguyễn Thiện
|
Nhân
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
16
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
7B
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
17
|
Ngô Hữu
|
Đạt
|
7B
|
Tiếng Anh 7
|
Ba
|
18
|
Mai Thu
|
Thảo
|
8B
|
Lịch sử 8
|
Ba
|
19
|
Hoàng Uyển
|
Nhi
|
8A
|
Sinh học 8
|
Ba
|
20
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
6A
|
Ngữ văn 6
|
KK
|
21
|
Mai Ngọc Tường
|
Vy
|
6B
|
Ngữ văn 6
|
KK
|
22
|
Nguyễn Bảo
|
Linh
|
6B
|
Ngữ văn 6
|
KK
|
23
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Ngọc
|
6B
|
Toán 6
|
KK
|
24
|
Khắc Ngọc Gia
|
Bảo
|
6A
|
Toán 6
|
KK
|
25
|
Ngô Bảo
|
Châu
|
6B
|
Tiếng Anh 6
|
KK
|
26
|
Phan Phan Hà
|
Vy
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
KK
|
27
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
KK
|
28
|
Đinh Hoàng Nhã
|
Đan
|
7B
|
Tiếng Anh 7
|
KK
|
29
|
Lê Nguyễn Kiều
|
Trinh
|
7A
|
Tiếng Anh 7
|
KK
|
30
|
Dương Thị Trà
|
My
|
8A
|
Địa lý 8
|
KK
|
31
|
Dương Thị Yến
|
Chi
|
8B
|
Lịch sử 8
|
KK
|
32
|
Lê Trần Hồng
|
Nhung
|
8C
|
Lịch sử 8
|
KK
|
33
|
Dương Thị
|
Hường
|
8A
|
Sinh học 8
|
KK
|
34
|
Phan Thị Thục
|
Uyên
|
8B
|
Vật lý 8
|
KK
|
35
|
Trần Đức
|
Hiếu
|
8C
|
Vật lý 8
|
KK
|
2.2.
Học sinh năng khiếu
2.2.2.
Cấp tỉnh
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Nội dung
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
9A
|
Bơi 50m ếch nữ 14 - 15
|
HCV
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
9A
|
Bơi 100m ếch nữ 14 - 15
|
HCV
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
8B
|
Bơi 50m tự do nữ 14 - 15
|
HCV
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
8B
|
Bơi 100m tự do nữ 14 - 15
|
HCV
|
5
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
7B
|
Bơi 50m ếch nữ 12 - 13
|
HCV
|
6
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
7B
|
Bơi 100m ếch nữ 12 - 13
|
HCV
|
7
|
Võ Diễm
|
Quỳnh
|
7A
|
Bơi 50m ngữa nữ 12 - 13
|
HCV
|
8
|
Đặng Đại
|
Bảo
|
8A
|
Bơi 50m ngữa nam 14 - 15
|
HCB
|
9
|
Lê Nguyễn Huệ
|
Bình
|
6B
|
Bơi 50m tự do nữ 12 - 13
|
HCĐ
|
10
|
Lê Nguyễn Huệ
|
Bình
|
6B
|
Bơi 100m tự do nữ 12 - 13
|
HCĐ
|
2.2.2.
Cấp huyện
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Nội dung
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
8B
|
Bơi 50m TD nữ 14-15
|
Nhất
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
8B
|
Bơi 100m TD nữ 14-15
|
Nhất
|
3
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
7B
|
Bơi 50m Ếch nữ 12-13
|
Nhất
|
4
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
7B
|
Bơi100m Ếch nữ 12-13
|
Nhất
|
5
|
Võ Diễm
|
Quỳnh
|
7A
|
Bơi 50m Ngữa nữ 12-13
|
Nhất
|
6
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
9A
|
Bơi 100m Ếch nữ 14-15
|
Nhất
|
7
|
Lê Văn
|
Thắng
|
8A
|
Chạy 1500m nam
|
Nhất
|
8
|
Lê Văn
|
Thắng
|
8A
|
Bơi 100m ếch nam 14 - 15
|
Nhì
|
9
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
9A
|
Bơi 50m Ếch nữ 14 - 15
|
Nhì
|
10
|
Lê Nguyễn Huệ
|
Bình
|
6B
|
Bơi 50m TD nữ 12 - 13
|
Nhì
|
11
|
Lê Nguyễn Huệ
|
Bình
|
6B
|
Bơi 100m TD nữ 12 - 13
|
Nhì
|
12
|
Đặng Đại
|
Bảo
|
8A
|
Bơi 50m ngữa nam 14 - 15
|
Nhì
|
13
|
Dương Thiên
|
Phú
|
9B
|
Nhảy xa nam
|
Ba
|
14
|
Hoàng Như
|
Ngọc
|
8A
|
Bơi 50m ngữa nữ 14 - 15
|
Ba
|
15
|
Lê Thế
|
Tài
|
7A
|
Bơi 50m ngữa nam 12 - 13
|
Ba
|