Số người đang online: 153
Số lượt truy cập: 10907997
QUẢNG CÁO
|
|
THÀNH TÍCH NHÀ TRƯỜNG > Năm học 2024 - 2025
Năm học 2024 - 2025
A
– TẬP THỂ 2. CÔNG ĐOÀN B
– CÁ NHÂN I.
GIÁO VIÊN
|
GIÁO VIÊN
|
DƯƠNG THỊ CẨM NGUYÊN
|
HUẤN LUYỆN:
|
TDTT
|
THÀNH TÍCH:
|
* TOÀN ĐOÀN: GIẢI NHẤT
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHẤT ĐỒNG
ĐỘI NỮ.
* CÁ NHÂN:
+ Cấp tỉnh: 03 HCV, 02 HCB, 01
HCĐ.
+ Cấp huyện: 02 HCV, 02 HCB, 04
HCĐ.
|
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN THỊ HIỀN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
NGỮ VĂN 6
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 04 giải Nhì, 04 giải
Ba, 01 giải KK.
|

|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
LỊCH SỬ 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: NHÌ CẤP HUYỆN.
* CÁ NHÂN: 01 Giải Nhất, 01 giải
Ba, 01 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
SINH HỌC 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: NHÌ CẤP HUYỆN.
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì, 02 giải
Ba, 01 gải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TIẾNG ANH 6
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì, 03 giải
Ba, 05 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
TRẦN THỊ THƯƠNG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TIẾNG ANH 7
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN KHÍCH CẤP
HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì, 02 giải
Ba.
|

|
GIÁO VIÊN
|
ĐỖ XUÂN SANG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TOÁN 6
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN KHÍCH CẤP
HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì, 02 giải
Ba, 03 giải KK.
|

|
GIÁO VIÊN
|
ĐẶNG THỊ HIỀN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TOÁN 7
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN KHÍCH CẤP
HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Ba, 03 giải KK.
|

|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
VẬT LÝ 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN KHÍCH CẤP
HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì, 01 giải
KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN THANH HUYỀN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
NGỮ VĂN 7
|
THÀNH TÍCH:
|
* CÁ NHÂN: 04 giải Ba, 02 giải KK.
|

|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TIN HỌC 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* CÁ NHÂN: 02 giải KK.
|
II. HỌC SINH
2.1.
Học sinh giỏi
2.1.1. Cấp tỉnh
|
HỌC SINH:
|
NGÔ HỮU ĐẠT
|
LỚP:
|
9B
|
THÀNH
TÍCH:
|
GIẢI
BA
|
MÔN:
|
TIẾNG
ANH 9
|
|
HỌC SINH:
|
NGÔ HỮU ĐẠT
|
LỚP:
|
9B
|
THÀNH
TÍCH:
|
GIẢI
KHUYẾN KHÍCH
|
MÔN:
|
NGHIÊN
CỨU KHKT
|
|
HỌC SINH:
|
DƯƠNG NGỌC BẢO LINH
|
LỚP:
|
8B
|
THÀNH
TÍCH:
|
GIẢI
KHUYẾN KHÍCH
|
MÔN:
|
NGHIÊN
CỨU KHKT
|
2.1.2. Cấp huyện
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Ngô Bảo
|
Châu
|
8B
|
Lịch sử 8
|
Nhất
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
8A
|
Sinh học 8
|
Nhất
|
3
|
Võ Hoàng
|
Anh
|
6B
|
Ngữ văn 6
|
Nhì
|
4
|
Dương Thị Trà
|
Giang
|
6C
|
Ngữ văn 6
|
Nhì
|
5
|
Phan Lê Nhã
|
Lâm
|
6C
|
Ngữ văn 6
|
Nhì
|
6
|
Hoàng Thuỳ
|
Nhân
|
6B
|
Ngữ văn 6
|
Nhì
|
7
|
Phan Đình
|
Mạnh
|
6A
|
Tiếng Anh 6
|
Nhì
|
8
|
Phan Thị Cẩm
|
Tú
|
7A
|
Tiếng Anh 7
|
Nhì
|
9
|
Phan Mai
|
Phương
|
6A
|
Toán 6
|
Nhì
|
10
|
Công Thị Nguyệt
|
Ánh
|
8A
|
Vật lí 8
|
Nhì
|
11
|
Phan
Minh
|
Anh
|
8A
|
Lịch sử 8
|
Ba
|
12
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Hằng
|
6C
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
13
|
Lê Thị Phương
|
Thảo
|
6B
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
14
|
Nguyễn Ngọc
Thảo
|
Nhi
|
6A
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
15
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
6A
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
16
|
Phan Lê Hoài
|
An
|
7B
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
17
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Linh
|
7B
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
18
|
Nguyễn Tuyết
|
Mai
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
19
|
Mai Thị Lệ
|
Thuỷ
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
20
|
Trần Ngọc Yến
|
Như
|
8A
|
Sinh học 8
|
Ba
|
21
|
Đình Thị Thảo
|
Vy
|
8A
|
Sinh học 8
|
Ba
|
22
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
6B
|
Tiếng Anh 6
|
Ba
|
23
|
Khắc Ngọc Lê
|
Nhân
|
6A
|
Tiếng Anh 6
|
Ba
|
24
|
Hoàng Uyên
|
Linh
|
6A
|
Tiếng Anh 6
|
Ba
|
25
|
Đình Nhật
|
Huy
|
6A
|
Toán 6
|
Ba
|
26
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
6A
|
Toán 6
|
Ba
|
27
|
Nguyễn Phước
|
Hoàng
|
7A
|
Toán 7
|
Ba
|
28
|
Phan Lan
|
Anh
|
8A
|
Lịch sử 8
|
KK
|
29
|
Dương Thị Yến
|
Nhi
|
6B
|
Ngữ văn 6
|
KK
|
30
|
Hoàng Thanh
|
Trúc
|
7B
|
Ngữ văn 7
|
KK
|
31
|
Nguyễn Hoàng
Bảo
|
Trân
|
7B
|
Ngữ văn 7
|
KK
|
32
|
Nguyễn Hoàng
Bảo
|
Ngọc
|
8B
|
Sinh học 8
|
KK
|
33
|
Khắc Ngọc Bảo
|
Nhi
|
6C
|
Tiếng Anh 6
|
KK
|
34
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
Thảo
|
6C
|
Tiếng Anh 6
|
KK
|
35
|
Dương Thị Thu
|
Hoài
|
6B
|
Tiếng Anh 6
|
KK
|
36
|
Trần Mai
|
Trinh
|
6A
|
Tiếng Anh 6
|
KK
|
37
|
Phan Võ Hà
|
Phương
|
6A
|
Tiếng Anh 6
|
KK
|
38
|
Hoàng Lê
|
Vy
|
7A
|
Tiếng Anh 7
|
KK
|
39
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
7A
|
Tiếng Anh 7
|
KK
|
40
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
8A
|
Tin học 8
|
KK
|
41
|
Nguyễn Nam
|
Long
|
8A
|
Tin học 8
|
KK
|
42
|
Phan Thanh
|
Huy
|
6B
|
Toán 6
|
KK
|
43
|
Nguyễn Thanh
|
Toàn
|
6B
|
Toán 6
|
KK
|
44
|
Lê Đức Minh
|
Khang
|
6A
|
Toán 6
|
KK
|
45
|
Phan Duy
|
Hải
|
7B
|
Toán 7
|
KK
|
46
|
Nguyễn Hữu Nhật
|
Minh
|
7B
|
Toán 7
|
KK
|
47
|
Khắc Ngọc
|
Hiếu
|
7A
|
Toán 7
|
KK
|
48
|
Dương Ngọc Bảo
|
Linh
|
8B
|
Vật lí 8
|
KK
|
2.2. Học sinh năng khiếu
2.2.1.
Cấp tỉnh

|
HỌC
SINH:
|
PHAN
THỊ ÁNH TUYẾT
|
LỚP:
|
8B
|
THÀNH TÍCH:
|
01 HUY CHƯƠNG VÀNG, 02
HUY CHƯƠNG BẠC
|
MÔN:
|
BƠI LỘI
|

|
HỌC
SINH:
|
LÊ THẾ
TÀI
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH TÍCH:
|
01 HUY CHƯƠNG VÀNG
|
MÔN:
|
BÓNG CHUYỀN
|

|
HỌC
SINH:
|
NGUYỄN
THỊ DIỆU CHÂU
|
LỚP:
|
9B
|
THÀNH TÍCH:
|
01 HUY CHƯƠNG VÀNG
|
MÔN:
|
BÓNG CHUYỀN
|

|
HỌC
SINH:
|
NGUYỄN
THỊ KIM NGA
|
LỚP:
|
9B
|
THÀNH TÍCH:
|
01 HUY CHƯƠNG ĐỒNG
|
MÔN:
|
BƠI LỘI
|
2.2.2.
Cấp huyện
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Nội dung
|
Giải
|
1
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
9B
|
Bơi 50m ếch nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
2
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
9B
|
Bơi 100m ếch nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
3
|
Phan Lê Gia
|
Bảo
|
9B
|
Cầu lông đơn nam THCS
|
HCB
|
4
|
Nguyễn Thị
Kim
|
Nga
|
8B
|
Bơi 50m ngữa nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCB
|
5
|
Lê Nguyễn Huệ
|
Bình
|
8B
|
Bơi 50m tự do nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCĐ
|
6
|
Lê Nguyễn Huệ
|
Bình
|
8B
|
Bơi 100m tự do nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCĐ
|
7
|
Mai Bảo
|
Phúc
|
6C
|
Bơi 50m ếch nữ độ tuổi 12 - 13
|
HCĐ
|
8
|
Mai Bảo
|
Phúc
|
6C
|
Bơi 100m ếch nữ độ tuổi 12 - 13
|
HCĐ
|
|
|
 | Nguyễn Cao Tý-0911374146 |
 | Bùi Công Luân-0948553186 |
 | Võ Như Huấn-0846824620 |
|