Thành tích nhà trường năm học 2019 - 2020
I. GIÁO VIÊN
|
Giáo viên
|
PHAN MINH CƯỜNG
|
Bồi
dưỡng môn:
|
Nghiên
cứu KHKT
|
Thành
tích:
|
Giải
nhất đồng đội.
|
|
Giáo viên
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
|
Bồi
dưỡng môn:
|
Sinh
học 8
|
Thành
tích:
|
*
Đồng đội: Giải nhì
*
Cá nhân: 01 giải nhì, 01 giải ba, 01 giải khuyến khích
|
|
Giáo viên
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
Bồi
dưỡng môn:
|
Tin
học 8
|
Thành
tích:
|
*
Đồng đội: Giải ba
*
Cá nhân: 02 giải nhì
|
|
Giáo viên
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
|
Bồi
dưỡng môn:
|
Lịch
sử 8
|
Thành
tích:
|
*
Đồng đội: Giải ba
*
Cá nhân: 04 giải khuyến khích
|
|
Giáo viên
|
TỪ CÔNG DŨNG
|
Bồi
dưỡng môn:
|
Địa
lý 8
|
Thành
tích:
|
*
Đồng đội: Giải khuyến khích
*
Cá nhân: 01 giải ba, 01 giải khuyến khích
|
|
Giáo viên
|
PHAN MINH CƯỜNG
|
Bồi
dưỡng môn:
|
Hóa
học 8
|
Thành
tích:
|
*
Cá nhân: 03 giải khuyến khích
|
|
Giáo viên
|
NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
Bồi
dưỡng môn:
|
Vật
lý 8
|
Thành
tích:
|
*
Cá nhân: 01 giải khuyến khích
|
II. HỌC SINH
1. Học sinh giỏi
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
9
|
Tin học trẻ
|
Nhất
|
2
|
Lê Ngọc
|
Ngà
|
9
|
Tin học trẻ
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
9
|
Vật lý
|
Ba
|
1.2. Cấp huyện (336/QĐ-GD&ĐT) (391/QĐ-GD&ĐT) (1036/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
Họ
và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Phan Thị Quỳnh
|
Anh
|
8
|
Sinh
học
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn Phương
|
Huy
|
8
|
Tin
học
|
Nhì
|
3
|
Võ Hoàng
|
Minh
|
8
|
Tin
học
|
Nhì
|
4
|
Phan Thị Hồng
|
Liên
|
8
|
Sinh
học
|
Ba
|
5
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
8
|
Địa
lý
|
Ba
|
6
|
Công Thị Thanh
|
Thảo
|
7
|
Toán
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
7
|
Toán
|
Ba
|
8
|
Nguyễn Diệu
|
Ngân
|
7
|
Ngữ
văn
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
7
|
Ngữ
văn
|
Ba
|
10
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
7
|
Ngữ
văn
|
Ba
|
11
|
Nguyễn Hữu
|
Hải
|
8
|
Hóa
học
|
KK
|
12
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhàn
|
8
|
Hóa
học
|
KK
|
13
|
Khắc Mạnh
|
Dũng
|
8
|
Hóa
học
|
KK
|
14
|
Nguyễn Đức
|
Dũng
|
8
|
Vật
lý
|
KK
|
15
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
8
|
Lịch
sử
|
KK
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
8
|
Lịch
sử
|
KK
|
17
|
Dương Thị Thúy
|
Nga
|
8
|
Lịch
sử
|
KK
|
18
|
Nguyễn Thị Kim
|
Quỳnh
|
8
|
Lịch
sử
|
KK
|
19
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
8
|
Địa
lý
|
KK
|
20
|
Dương Thị Thanh
|
Nhàn
|
8
|
Sinh
học
|
KK
|
21
|
Bùi Thị Ngọc
|
Lan
|
7
|
Toán
|
KK
|
22
|
Nguyễn Phùng
|
Thịnh
|
7
|
Toán
|
KK
|
23
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
7
|
Ngữ
văn
|
KK
|
24
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
7
|
Tiếng
Anh
|
KK
|
25
|
Lê Anh
|
Vũ
|
7
|
Tiếng
Anh
|
KK
|
2. Học sinh năng khiếu
2.1. Cấp huyện (Quyết định 191/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
Họ
và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Cái Văn
|
Định
|
9A
|
Chạy
800m
|
Nhất
|
2
|
Hồ Thị Ngọc
|
Trâm
|
7A
|
Nhảy
xa nữ
|
Nhất
|
3
|
Hồ Thành
|
Công
|
6A
|
Bơi
100m ếch nam
|
Nhất
|
4
|
Cái Văn
|
Thiên
|
9A
|
Chạy
1500m
|
Nhì
|
5
|
Phan Đức Gia
|
Bảo
|
6A
|
Bóng
bàn đôi nam nữ
|
Ba
|
6
|
Hồ Thị Ngọc
|
Trâm
|
7A
|
Bóng
bàn đôi nam nữ
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Văn
|
Đạt
|
9B
|
Bóng
bàn đơn nam
|
Ba
|
8
|
Nguyễn Văn
|
Lương
|
9B
|
Đá
cầu đôi nam nữ
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Thị Yến
|
Chi
|
7A
|
Đá
cầu đôi nam nữ
|
Ba
|
10
|
Nguyễn Duy
|
Vũ
|
9B
|
Đẩy
gậy
|
Ba
|
11
|
Nguyễn Văn
|
Huân
|
9B
|
Chạy
100m
|
Ba
|
12
|
Phan Nhật
|
Khánh
|
7B
|
Bơi
50m tự do nam
|
Ba
|
13
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
7B
|
Bơi
100m tự do nam
|
Ba
|
14
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
7B
|
Bơi
50m tự do nữ
|
Ba
|
15
|
Trương Tấn
|
Tài
|
9B
|
Bơi
50m tự do nam
|
Ba
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Quốc
|
9B
|
Bơi
50m ếch nam
|
Ba
|
17
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
8B
|
Bơi
50m ngữa
|
Ba
|