Thành tích nhà trường năm học 2018 - 2019
I. GIÁO VIÊN
|
Giáo viên
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
Bồi dưỡng môn:
|
Tin học 8
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải ba
* Cá nhân: 02 giải ba
|
|
Giáo viên
|
NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
Bồi dưỡng môn:
|
Vật lý 8
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải ba
* Cá nhân: 01 giải nhì, 01 giải ba
|
|
Giáo viên
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
|
Bồi dưỡng môn:
|
Sinh học 8
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải ba
* Cá nhân: 02 giải ba, 01 giải khuyến khích
|
|
Giáo
viên
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
|
Bồi dưỡng môn:
|
Lịch sử 8
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải ba
* Cá nhân: 02 giải ba
|
|
Giáo viên
|
TRẦN THỊ THƯƠNG
|
Bồi dưỡng môn:
|
Tiếng Anh 7
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải ba
* Cá nhân: 02 giải ba, 01 giải khuyến khích
|
|
Giáo viên
|
PHAN THANH HUYỀN
|
Bồi dưỡng môn:
|
Ngữ văn 6
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải khuyến khích
* Cá nhân: 02 giải ba, 01 giải khuyến khích
|
|
Giáo viên
|
TRẦN THỊ LỆ GIANG
|
Bồi dưỡng môn:
|
Toán 6
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải khuyến khích
* Cá nhân: 01 giải ba, 03 giải khuyến khích.
|
|
Giáo viên
|
ĐẶNG THỊ HIỀN
|
Bồi dưỡng môn:
|
Toán 7
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải khuyến khích
* Cá nhân: 01 giải ba, 02 giải khuyến khích.
|
|
Giáo viên
|
HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH
|
Bồi dưỡng môn:
|
Tài năng tiếng Anh, Tiếng Anh 6
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải ba OTE
* Cá nhân: 01 giải khuyến khích Anh 6
|
|
Giáo viên
|
TỪ CÔNG DŨNG
|
Bồi dưỡng môn:
|
Địa lý 8
|
Thành tích:
|
* Cá nhân: 01 giải khuyến khích
|
|
Giáo viên
|
VŨ THỊ HUYỀN
|
Bồi dưỡng môn:
|
Ngữ văn 7
|
Thành tích:
|
* Cá nhân: 01 giải ba,01 giải khuyến khích
|
|
Giáo viên
|
PHAN MINH CƯỜNG
|
Bồi dưỡng môn:
|
Nghiên cứu KHKT
|
Thành tích:
|
* Đồng đội: Giải ba
|
II. HỌC SINH
1. Học sinh giỏi
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Lê Ngọc
|
Ngà
|
9A
|
Tin học
|
Nhất
|
2
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
9A
|
Tin học
|
Nhì
|
3
|
Cái Thị
|
Hạnh
|
9A
|
Sinh học
|
Nhì
|
1.2. Cấp huyện (307/QĐ-GD&ĐT) (235/QĐ-GD&ĐT) (1207/QĐ-GD&ĐT) (1224/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Thị
Mỹ
|
Linh
|
8B
|
Vật lý 8
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn
Trung
|
Hiếu
|
9A
|
NCKHKT
|
Ba
|
3
|
Phan Thị Mỹ
|
Linh
|
9B
|
NCKHKT
|
Ba
|
4
|
Lê Trần Bảo
|
Phúc
|
8B
|
Tin 8
|
Ba
|
5
|
Nguyễn Ngọc
|
Phương
|
8B
|
Tin 8
|
Ba
|
6
|
Mai Văn
|
Chung
|
8A
|
Vật lý 8
|
Ba
|
7
|
Dương Thị
Thúy
|
Nga
|
8B
|
Lịch sử 8
|
Ba
|
8
|
Dương Kim
|
Ánh
|
8A
|
Lịch sử 8
|
Ba
|
9
|
Lê Thị Thu
|
Hằng
|
8A
|
Sinh học 8
|
Ba
|
10
|
Phan Đình
|
Hiếu
|
8B
|
Sinh học 8
|
Ba
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
6B
|
Toán 6
|
Ba
|
12
|
Phan Văn
|
Dũng
|
6A
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
13
|
Nguyễn Thị
Thu
|
Hiền
|
6B
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
14
|
Trần Văn
|
Tài
|
7A
|
Toán 7
|
Ba
|
15
|
Nguyễn Thị
Trà
|
My
|
7A
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
16
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
Nhàn
|
7A
|
Anh 7
|
Ba
|
17
|
Nguyễn Thị
Lan
|
Anh
|
7A
|
Anh 7
|
Ba
|
18
|
Nguyễn Thị
Diệu
|
Linh
|
8B
|
Địa lý 8
|
KK
|
19
|
Nguyễn Ngọc
|
Thúy
|
8B
|
Sinh học 8
|
KK
|
20
|
Công Thị
Thanh
|
Thảo
|
6B
|
Toán 6
|
KK
|
21
|
Nguyễn Đức
|
Thiện
|
6B
|
Toán 6
|
KK
|
22
|
Bùi Thị Ngọc
|
Lan
|
6B
|
Toán 6
|
KK
|
23
|
Phan Văn
Hà
|
Phương
|
6A
|
Ngữ văn 6
|
KK
|
24
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
Như
|
6B
|
Anh 6
|
KK
|
25
|
Bùi Thanh
|
Phong
|
7B
|
Toán 7
|
KK
|
26
|
Nguyễn Đức
|
Dũng
|
7B
|
Toán 7
|
KK
|
27
|
Trần Thị Cẩm
|
Tiên
|
7B
|
Ngữ văn 7
|
KK
|
28
|
Phan Văn
|
Tiến
|
7B
|
Anh 7
|
KK
|
29
|
Cái Thị
Tuyết
|
Sa
|
9A
|
OTE
|
KK
|
2. Học sinh năng khiếu
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Lê Thị
|
Thùy
|
9B
|
Nhảy xa
|
Nhất
|
2
|
Lê Thị
|
Thùy
|
9B
|
Điền kinh
|
Nhất
|
3
|
Nguyễn Thị
Lệ
|
Quyên
|
9A
|
Cầu lông đơn nữ
|
Nhất
|
4
|
Nguyễn Thị
Lệ
|
Quyên
|
9A
|
Cầu lông đôi nam nữ
|
Ba
|
5
|
Khắc Ngọc
|
Tân
|
9A
|
Cầu lông đôi nam nữ
|
Ba
|
6
|
Nguyễn Văn
|
Đạt
|
8B
|
Bóng bàn đơn nam
|
Ba
|
7
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
7B
|
Bơi lội
|
Ba
|