Thành tích nhà trường năm học 2023 - 2024
A – TẬP THỂ
1. NHÀ TRƯỜNG: TẬP THỂ LAO ĐỘNG XUẤT SẮC, BẰNG KHEN CỦA CHỦ TỊCH UBND TỈNH.
2. CÔNG ĐOÀN: HOÀN THÀNH XUẤT SẮC NHIỆM VỤ, BẰNG KHEN CỦA LĐLĐ TỈNH.
B – CÁ NHÂN
I.
GIÁO VIÊN
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN THANH HUYỀN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
NGỮ VĂN 7
|
THÀNH TÍCH:
|
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHẤT CẤP
HUYỆN.
CÁ NHÂN: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 02 giải Ba, 03 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
TRẦN THỊ THƯƠNG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TIẾNG ANH 7
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ
CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì,
03 giải Ba.
|
|
GIÁO VIÊN
|
PHAN THỊ HIỀN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
NGỮ VĂN 6
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHÌ
CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 02 giải Nhì,
04 giải Ba, 01 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
ĐỖ XUÂN SANG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TOÁN 6
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA CẤP
HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì, 02 giải
Ba, 01 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
THÂN THỊ GIANG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TIẾNG ANH 6
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KK CẤP
HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải Nhì, 03 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
LỊCH SỬ 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN
KHÍCH CẤP HUYỆN.
* CÁ NHÂN: 03 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
ĐẶNG THỊ HIỀN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TOÁN 7
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN
KHÍCH CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 02 giải Ba, 04 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
VẬT LÝ 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN
KHÍCH CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 01 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
TIN HỌC 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KHUYẾN
KHÍCH CẤP HUYỆN
* CÁ NHÂN: 02 giải KK.
|
|
GIÁO VIÊN
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
|
BỒI DƯỠNG MÔN:
|
SINH HỌC 8
|
THÀNH TÍCH:
|
* CÁ NHÂN: 01 giải Ba.
|
|
GIÁO VIÊN
|
DƯƠNG THỊ CẨM NGUYÊN
|
HUẤN LUYỆN:
|
TDTT
|
THÀNH TÍCH:
|
* TOÀN ĐOÀN: GIẢI NHÌ
* ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA ĐỒNG ĐỘI NỮ.
* CÁ NHÂN:
+ Cấp tỉnh: 06 HCV,
02 HCB, 01 HCĐ.
+ Cấp huyện: 04 HCV, 04 HCB, 12 HCĐ.
|
II.
HỌC SINH
2.1.
Học sinh giỏi
2.1.1.
Cấp tỉnh
|
HỌC SINH:
|
PHAN QUỲNH CHI
|
LỚP:
|
9C
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI BA
|
MÔN:
|
TOÁN 9
|
|
HỌC SINH:
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ
|
LỚP:
|
9C
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI BA
|
MÔN:
|
TIẾNG ANH 9
|
|
HỌC SINH:
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH TÍCH:
|
GIẢI KHUYẾN KHÍCH
|
MÔN:
|
NGỮ VĂN 9
|
2.1.2. Cấp huyện
TT
|
Họ
và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
Phan Thị Kim
|
Ngân
|
7
|
Ngữ Văn 7
|
Nhất
|
2
|
Nguyễn Tuyết
|
Mai
|
6
|
Ngữ Văn 6
|
Nhì
|
3
|
Phan Lê Hoài
|
An
|
6
|
Ngữ Văn 6
|
Nhì
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhi
|
7
|
Ngữ Văn 7
|
Nhì
|
5
|
Mai Ngọc Tường
|
Vy
|
7
|
Ngữ Văn 7
|
Nhì
|
6
|
Phan Thị Cẩm
|
Tú
|
6
|
Tiếng Anh 6
|
Nhì
|
7
|
Lê Thị Ngân
|
Hà
|
7
|
Tiếng Anh 7
|
Nhì
|
8
|
Nguyễn Hữu Nhật
|
Minh
|
6
|
Toán 6
|
Nhì
|
9
|
Đinh Hoàng Nhã
|
Đan
|
8
|
Sinh học 8
|
Ba
|
10
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Linh
|
6
|
Ngữ Văn 6
|
Ba
|
11
|
Mai Thị Lệ
|
Thủy
|
6
|
Ngữ Văn 6
|
Ba
|
12
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Linh
|
6
|
Ngữ Văn 6
|
Ba
|
13
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Trân
|
6
|
Ngữ Văn 6
|
Ba
|
14
|
Nguyễn Thị
Phương
|
Thảo
|
7
|
Ngữ Văn 7
|
Ba
|
15
|
Lê Phương
|
Nhi
|
7
|
Ngữ Văn 7
|
Ba
|
16
|
Trần Ngọc Yến
|
Như
|
7
|
Tiếng Anh 7
|
Ba
|
17
|
Hoàng Thị
Thanh
|
Bình
|
7
|
Tiếng Anh 7
|
Ba
|
18
|
Cái Khắc Toàn
|
Song
|
7
|
Tiếng Anh 7
|
Ba
|
19
|
Nguyễn Phước
|
Hoàng
|
6
|
Toán 6
|
Ba
|
20
|
Khắc Ngọc
|
Hiếu
|
6
|
Toán 6
|
Ba
|
21
|
Nguyễn Văn
|
Sơn
|
7
|
Toán 7
|
Ba
|
22
|
Khắc Ngọc Gia
|
Bảo
|
7
|
Toán 7
|
Ba
|
23
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
8
|
Lịch sử 8
|
KK
|
24
|
Lê Nguyễn Kiều
|
Trinh
|
8
|
Lịch sử 8
|
KK
|
25
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
Mai
|
8
|
Lịch sử 8
|
KK
|
26
|
Khắc Ngọc Anh
|
Nhân
|
8
|
Tin học 8
|
KK
|
27
|
Lê Ngọc
|
Tấn
|
8
|
Tin học 8
|
KK
|
28
|
Khắc Thị Ngọc
|
Anh
|
8
|
Vật lí 8
|
KK
|
29
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
6
|
Ngữ Văn 6
|
KK
|
30
|
Nguyễn Bảo
|
Linh
|
7
|
Ngữ Văn 7
|
KK
|
31
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
7
|
Ngữ Văn 7
|
KK
|
32
|
Phan Lan
|
Anh
|
7
|
Ngữ Văn 7
|
KK
|
33
|
Hoàng Lê
|
Vy
|
6
|
Tiếng Anh 6
|
KK
|
34
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
6
|
Tiếng Anh 6
|
KK
|
35
|
Trương Thị Yến
|
Nhi
|
6
|
Tiếng Anh 6
|
KK
|
36
|
Mai Vũ
|
Hoàng
|
6
|
Toán 6
|
KK
|
37
|
Công Thị Nguyệt
|
Ánh
|
7
|
Toán 7
|
KK
|
38
|
Dương Ngọc Bảo
|
Linh
|
7
|
Toán 7
|
KK
|
39
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Ngọc
|
7
|
Toán 7
|
KK
|
40
|
Bùi Thành
|
Lộc
|
7
|
Toán 7
|
KK
|
2.2. Học sinh năng khiếu
2.2.1. Cấp quốc gia
|
HỌC
SINH:
|
PHAN THỊ
ÁNH TUYẾT
|
LỚP:
|
8B
|
THÀNH
TÍCH:
|
02 HUY
CHƯƠNG BẠC
|
MÔN:
|
BƠI LỘI
|
|
HỌC
SINH:
|
ĐẶNG ĐẠI
BẢO
|
LỚP:
|
9A
|
THÀNH
TÍCH:
|
01 HUY
CHƯƠNG BẠC, 01 HUY CHƯƠNG ĐỒNG
|
MÔN:
|
BƠI LỘI
|
|
HỌC
SINH:
|
NGUYỄN VĂN
TRỌNG
|
LỚP:
|
8A
|
THÀNH
TÍCH:
|
02 HUY
CHƯƠNG ĐỒNG
|
MÔN:
|
BÓNG BÀN
|
|
HỌC
SINH:
|
NGUYỄN THỊ
THANH THANH
|
LỚP:
|
9B
|
THÀNH
TÍCH:
|
01 HUY
CHƯƠNG ĐỒNG
|
MÔN:
|
BƠI LỘI
|
2.2.2. Cấp tỉnh
TT
|
Họ
và tên
|
Lớp
|
Nội
dung
|
Giải
|
1
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
8B
|
Bơi 50m ếch nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
2
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
8B
|
Bơi 100m ếch nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
3
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
8B
|
Bơi TS 4x100m TD độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
4
|
Đặng Đại
|
Bảo
|
9A
|
Bơi 50m ngữa nam độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
5
|
Đặng Đại
|
Bảo
|
9A
|
Bơi TS 4x100m TD độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
6
|
Nguyễn Văn
|
Trọng
|
8A
|
Bóng bàn đôi nam nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
7
|
Võ Diễm
|
Quỳnh
|
8A
|
Bơi 50m ngữa nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCB
|
8
|
Nguyễn Văn
|
Trọng
|
8A
|
Bóng bàn đơn nam độ tuổi 14 - 15
|
HCB
|
9
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nga
|
7B
|
Bơi 50m ngữa nữ độ tuổi 12 - 13
|
HCĐ
|
2.2.3. Cấp huyện
TT
|
Họ
và tên
|
Lớp
|
Nội
dung
|
Giải
|
1
|
Đặng Đại
|
Bảo
|
9A
|
Bơi 50m ngữa nam độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
9B
|
Bơi 50m tự do nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
9B
|
Bơi 100m tự do nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
4
|
Nguyễn Văn
|
Trọng
|
8A
|
Bóng bàn đơn nam độ tuổi 14 - 15
|
HCV
|
5
|
Võ Diễm
|
Quỳnh
|
8A
|
Bơi 50m ngữa nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCB
|
6
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
8B
|
Bơi 50m ếch nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCB
|
7
|
Phan Thị Ánh
|
Tuyết
|
8B
|
Bơi 100m ếch nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCB
|
8
|
Phan Thị Thục
|
Uyên
|
9B
|
Cờ vua nữ độ tuổi 14 - 15
|
HCB
|
9
|
Phan Lê Gia
|
Bảo
|
8B
|
Cầu lông đơn nam THCS
|
HCĐ
|
10
|
Phan Lê Gia
|
Bảo
|
8B
|
Cầu lông đôi nam nữ THCS
|
HCĐ
|
11
|
Đặng Đại
|
Bảo
|
9A
|
Bơi 50m tự do nam độ tuổi 14 - 15
|
HCĐ
|
12
|
Lê Nguyễn Huệ
|
Bình
|
7B
|
Bơi 50m tự do nữ độ tuổi 12 - 13
|
HCĐ
|
13
|
Lê Nguyễn Huệ
|
Bình
|
7B
|
Bơi 100m tự do nữ độ tuổi 12 - 13
|
HCĐ
|
14
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hậu
|
6A
|
Bóng bàn đơn nữ độ tuổi 12 - 13
|
HCĐ
|
15
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
7B
|
Bơi 50m ếch nữ độ tuổi 12 - 13
|
HCĐ
|
16
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
7B
|
Bơi 100m ếch nữ độ tuổi 12 - 13
|
HCĐ
|
17
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
9C
|
Cầu lông đơn nữ THCS
|
HCĐ
|
18
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
9C
|
Cầu lông đôi nam nữ THCS
|
HCĐ
|
19
|
Hoàng Văn
|
Thắng
|
9A
|
Nhảy xa nam
|
HCĐ
|
20
|
Võ Quang
|
Vinh
|
9A
|
Chạy 1500m nam
|
HCĐ
|